-
1 tong die
Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > tong die
-
2 tong die
Большой англо-русский и русско-английский словарь > tong die
-
3 tong die
Англо-русский словарь нефтегазовой промышленности > tong die
-
4 tong die
1) Нефть: плашка трубного ключа2) Глоссарий компании Сахалин Энерджи: сухарь трубного ключа3) Нефтепромысловый: плашка ключа -
5 tong die
плашка трубного ключа, сухарь трубного ключа -
6 die
1. плашка, сухарь; матрица ( в машине для заправки буров) ; оправка— die out
* * *
плашка, сухарь; матрица ( в машине для заправки буров) ; оправка
* * *
винторезная головка ( метчик для нарезки резьбы в трубах); матрица ( в машине для заправки буров); плашка, сухарь
* * *
1) плашка (/i]); сухарь; матрица (); оправка4) пресс-форма (для изготовления коронок)5) заглохнуть, прекратить фонтанирование ()•- bit dieto die out — выклиниваться; исчезать, затухать ()
- crown die
- fishing die
- hard metal-faced die
- hard metal-tipped die
- knurled die
- pipe-cutting die
- pipe-thread cutting die
- pipe tongs die
- serrated die
- slip die
- thread-cutting die
- threading die
- thread-rolling die
- tong die* * *• матрица• оправка• плашка• сухарь• умирать -
7 die perziken smelten op de tong
die perziken smelten op de tongDeens-Russisch woordenboek > die perziken smelten op de tong
-
8 die Katze aus dem Sack lassen
die Katze aus dem Sack lassenmet de waarheid voor de dag komen, het achterste van zijn tong laten zienWörterbuch Deutsch-Niederländisch > die Katze aus dem Sack lassen
-
9 die Summe
- {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {tot} một chút, một chút xíu, trẻ nhỏ tinny tot), hớp, ly nhỏ, tổng cộng, số cộng lại - {total} - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú = die ganze Summe {lump sum}+ = die große Summe {pot}+ = die übrige Summe {the remainders}+ = die geringe Summe {chickenfeed}+ = die doppelte Summe {twice the sum}+ = eine große Summe {a long sum}+ = eine nette Summe {a fair sum}+ = die überzogene Summe {overdraft}+ = eine gewaltige Summe {a king's ransom}+ = eine bestimmte Summe {a given sum}+ = die Summe wurde uns ausgezahlt {we were paid the sum}+ = durch Hinterlegung einer Summe decken {to margin}+ -
10 die Begleitung
- {accompaniment} vật phụ thuộc, vật kèm theo, cái bổ sung, sự đệm, phần nhạc đệm - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {chaperonage} sự đi kèm - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {convoy} sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ, đoàn được hộ tống - {escort} đội hộ tống, người bảo vệ, người dẫn đường, người đi theo, người đàn ông hẹn hò cùng đi = in Begleitung von {accompanied by}+ = die improvisierte Begleitung {vamp}+ -
11 die Zusammenfassung
- {afterword} lời bạt - {summary} bài tóm tắt - {summation} sự tổng, phép tổng, phần tóm tắt và kết luận - {summing-up} sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm - {wind-up} sự kết thúc, sự bế mạc = die kurze Zusammenfassung {brief; recapitulation; the summing up}+ -
12 die Einstellung
- {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {justification} sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {stance} thể đứng, lập trường - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = die Einstellung [zu] {opinion [of]}+ = die Einstellung (Foto) {focus; focussing}+ = die Einstellung (Jura) {discontinuance}+ = die Einstellung (Medizin) {suspension}+ = die genaue Einstellung (Photographie) {register}+ = Leute gleicher Einstellung {birds of a feather flock together}+ = die grundsätzliche Einstellung {tenor}+ -
13 die Erpressung
- {blackmail} sự hâm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ - {exaction} sự tống, số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu, sự bóp nặn, sưu cao thuế nặng - {extortion} sự moi - {racket} racquet, tiếng ồn ào, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {shakedown} sự rung cây lấy quả, sự trải ra sàn, ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, sự tống tiền, để thử - {squeeze} sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông, sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng, sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng squeeze play) -
14 die Störung
- {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {distemper} tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc, bệnh sốt ho của chó, tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn, thuật vẽ màu keo - màu keo - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {hiccup} nấc - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở, bước đi cà nhắc - bước đi tập tễnh, cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {interference} sự gây trở ngại, điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, sự giao thoa, sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia, sự chặn trái phép, sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau, sự đối lập với nhau - {interruption} sự gián đoạn, sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời, sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {perturbation} sự đảo lộn, sự xáo trộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xôn xao, sự xao xuyến, sự lo sợ = die Störung (Technik) {trouble}+ = die Technische Störung {disconnect}+ = verzeihen Sie die Störung {pardon my intruding}+ = die körperliche oder geistige Störung {disorder}+ -
15 die Werbung
- {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {courtship} sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền, tổ chức tuyên truyền, giáo đoàn truyền giáo the Congregation of the Propaganda) - {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự rao hàng - {recruitment} sự tuyển mộ, sự lấy thêm, sự tuyển thêm, sự bổ sung, sự lấp chỗ trống, sự phục hồi sức khoẻ = die Werbung (Fernsehen) {plugtelevision}+ = Werbung betreiben [für] {to tout [for]}+ = die irreführende Werbung {deceptive advertising}+ = die Unterbrechung des Programms für Werbung {commercial break}+ -
16 die Wehrpflicht
- {conscription} chế độ cưỡng bách tòng quân, sự cưỡng bách tòng quân = die Wehrpflicht ableisten {to do one's military service; to serve one's time}+ = die allgemeine Wehrpflicht {compulsory military service}+ = die allgemeine Wehrpflicht (Militär) {conscription}+ -
17 die Synthese
- {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {synthesis} sự tổng hợp, xu hướng tổng hợp -
18 die Verallgemeinerung
- {generalization} sự tổng quát hoá, sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng, điều tổng quát, điều khái quát -
19 die Rechenaufgabe
- {sum} tổng số, tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học -
20 die Aushebung
- {conscription} chế độ cưỡng bách tòng quân, sự cưỡng bách tòng quân = die Aushebung (Militär) {levy}+
См. также в других словарях:
Tong Jian — Tong Jian … Deutsch Wikipedia
Tong (Insel) — Vorlage:Infobox Insel/Wartung/Höhe fehlt Tong Admiraltätsinseln mit Manus und Tong Gewässer … Deutsch Wikipedia
Tong — ist der Name folgender Personen: Familienname: Anote Tong (* 1952), Präsident von Kiribati Tong Jian (* 1979), chinesischer Eiskunstläufer Simon Tong (* 1971), britischer Gitarrist, Keyboarder und Songschreiber Stanley Tong (* 1960),… … Deutsch Wikipedia
Tong Ling — (chinesisch 童 玲 Tóng Líng; * 13. Juli 1962) ist eine chinesische Tischtennisspielerin. Sie gehörte in den 1980er Jahren zu den weltbesten Spielerinnen und gewann viermal die Weltmeisterschaft. Tong Ling ist Abwehrspielerin[1] und spielt … Deutsch Wikipedia
Tong Long Gong Fu — Das Tang Lang Quan (chin. 螳螂拳, tángláng quán, W. G. Tang Lang Chuan, kant. Tong Long Kuen „Gottesanbeterinnen Kung Fu“) ist ein populärer chinesischer Kampfkunststil. Gründer dieses Stils war ein Mönch namens Wang Lang. Tang Lang Quan ist nicht… … Deutsch Wikipedia
Tong Vfang Xien Qi — TVXQ 동방신기/東方神起 Genre K Pop, J Pop, Pop Website www.tvxq.com … Deutsch Wikipedia
Tong Po — Michel Qissi (* 12. September 1962 in Oujda, Marokko als Mohammed Qissi) ist ein US amerikanischer Schauspieler, Regisseur, Drehbuchautor und Stuntman marokkanischer Herkunft. Inhaltsverzeichnis 1 Kurzbiografie 2 Filmografie … Deutsch Wikipedia
Tổng cục 2 — Der Tổng cục 2 tình báo quân đội (kurz: TC2; Zweite Zentralkommission für den Nachrichtendienst) ist sowohl der Inlands als auch Auslandsnachrichtendienst der vietnamesischen Regierung. Der Tổng cục 2 ist Teil des vietnamesischen… … Deutsch Wikipedia
Tong Wen — Medaillenspiegel Judo China Volksrepublik China Olympische Spiele Gold … Deutsch Wikipedia
Tong Gu — Shiitake Shiitake (Lentinula edodes) Systematik Klasse: Agaricomycetes Unterklasse … Deutsch Wikipedia
Die Chipmunks — Alvin und die Chipmunks (engl. Alvin and the Chipmunks) sind eine, von Ross Bagdasarian erfundene, fiktionale Musikgruppe. Die Gruppe besteht aus drei singenden Streifenhörnchen (engl. Chipmunks) mit den Namen Alvin, Simon und Theodore. Gemanagt… … Deutsch Wikipedia